Trang chủFSX • BKK
add
Finansia X PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,68 ฿ - 1,80 ฿
Phạm vi một năm
1,68 ฿ - 3,12 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T THB
Số lượng trung bình
87,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,41 Tr | 28,93% |
Chi phí hoạt động | 250,43 Tr | 3,39% |
Thu nhập ròng | 35,30 Tr | 168,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 153,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,28 Tr | 90,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 839,31 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,35 T | — |
Tổng nợ | 3,81 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 818,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,30 Tr | 168,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -283,50 Tr | -61,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,07 Tr | 48,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 364,05 Tr | 1.272,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,10 Tr | 128,55% |
Dòng tiền tự do | -277,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web