Trang chủFSXLF • OTCMKTS
add
Great Pacific Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
103,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | 118,05% |
Thu nhập ròng | -5,38 Tr | -213,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,30 Tr | -118,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 Tr | -51,66% |
Tổng tài sản | 26,84 Tr | 29,24% |
Tổng nợ | 2,13 Tr | 352,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,38 Tr | -213,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,19 Tr | -32,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -560,34 N | -361,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,51 Tr | 1.967,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 Tr | 205,96% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | 17,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web