Trang chủFSXLF • OTCMKTS
add
Great Pacific Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | 362,15% |
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | -295,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,80 Tr | -317,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 Tr | -57,56% |
Tổng tài sản | 28,34 Tr | 88,82% |
Tổng nợ | 600,17 N | 151,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | -295,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 Tr | -178,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -622,58 N | -21.754,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,41 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 Tr | -239,79% |
Dòng tiền tự do | -968,02 N | -121,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web