Trang chủFT • TSE
add
Fortune Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
427,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,15 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 45,39% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -66,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -998,38 N | -33,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,55 N | 1.319,81% |
Tổng tài sản | 3,87 Tr | 64,66% |
Tổng nợ | 15,65 Tr | 28,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 320,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -66,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -313,91 N | 29,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,15 N | 70,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,50 N | -101,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -631,56 N | -227,70% |
Dòng tiền tự do | -754,16 N | 48,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4