Trang chủFT • TSE
add
Fortune Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
684,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | 287,42% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -203,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | -304,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | 136,38% |
Tổng tài sản | 4,82 Tr | 208,49% |
Tổng nợ | 16,22 Tr | 61,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3.424,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -203,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -462,04 N | -110,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,64 N | -548,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | 67,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 730,82 N | 16,52% |
Dòng tiền tự do | 1,79 Tr | 519,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4