Trang chủFTA • JSE
add
Fairvest Limited A Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1.740,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.300,00 ZAC - 1.880,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
10,40 T ZAR
Số lượng trung bình
22,16 N
Tỷ số P/E
13,10
Tỷ lệ cổ tức
8,06%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 539,82 Tr | 7,80% |
Chi phí hoạt động | 32,35 Tr | 19,29% |
Thu nhập ròng | 226,80 Tr | 37,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,01 | 27,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,52 Tr | 6,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,18 Tr | -20,20% |
Tổng tài sản | 14,21 T | 13,76% |
Tổng nợ | 5,17 T | 8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,80 Tr | 37,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,69 Tr | 18,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,40 Tr | -245,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,28 Tr | 61,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,01 Tr | 260,28% |
Dòng tiền tự do | 112,25 Tr | 12,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
44