Trang chủFTC • BIT
add
FinanzaTech SpA SB
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 €
Mức chênh lệch một ngày
0,76 € - 0,76 €
Phạm vi một năm
0,68 € - 1,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 Tr | -25,55% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 131,43% |
Thu nhập ròng | 48,93 N | -88,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -84,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 433,77 N | -40,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 697,58 N | -26,88% |
Tổng tài sản | 14,44 Tr | -0,39% |
Tổng nợ | 6,56 Tr | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,93 N | -88,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,10 N | 70,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -573,00 | -100,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 284,12 N | 1.537,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,45 N | 210,18% |
Dòng tiền tự do | 394,20 N | -43,80% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
40