Trang chủFTC • LON
add
Filtronic Plc
Giá đóng cửa hôm trước
72,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
71,50 GBX - 74,00 GBX
Phạm vi một năm
15,00 GBX - 83,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
164,05 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
50,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,48 Tr | 114,58% |
Chi phí hoạt động | 8,11 Tr | 652,92% |
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 21,61 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 Tr | 1.280,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,22 Tr | 176,44% |
Tổng tài sản | 25,26 Tr | 39,69% |
Tổng nợ | 10,45 Tr | 59,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 Tr | 295,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -489,50 N | 15,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,50 N | 15,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 Tr | 798,67% |
Dòng tiền tự do | 1,07 Tr | 392,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
133