Trang chủFTCFF • OTCMKTS
add
FMS Enterprises Migun Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,78 $
Phạm vi một năm
34,78 $ - 34,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T ILS
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,07 Tr | -20,82% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | -3,84% |
Thu nhập ròng | 11,95 Tr | -30,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,14 | -12,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,96 Tr | -29,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,54 Tr | 22,12% |
Tổng tài sản | 181,22 Tr | 8,86% |
Tổng nợ | 19,21 Tr | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,95 Tr | -30,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,98 Tr | 15,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,56 Tr | 1.055,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,09 Tr | -39.575,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,45 Tr | 811,80% |
Dòng tiền tự do | 9,65 Tr | 83,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
174