Trang chủFTCO • OTCMKTS
add
Fortitude Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Mức chênh lệch một ngày
3,56 $ - 3,66 $
Phạm vi một năm
2,85 $ - 5,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,15 Tr USD
Số lượng trung bình
59,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,54 Tr | -20,11% |
Chi phí hoạt động | 3,54 Tr | -43,28% |
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | 62.550,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,11 | 95.650,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 Tr | 123,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,42 Tr | -48,84% |
Tổng tài sản | 120,43 Tr | -7,53% |
Tổng nợ | 13,60 Tr | 9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | 62.550,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,37 Tr | 18,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -390,00 N | 63,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,90 Tr | -2,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,66 Tr | 16,83% |
Dòng tiền tự do | 2,70 Tr | 223,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60