Trang chủFTCO • OTCMKTS
add
Fortitude Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 $
Mức chênh lệch một ngày
3,19 $ - 3,31 $
Phạm vi một năm
3,14 $ - 5,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,80 Tr USD
Số lượng trung bình
122,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
14,72%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,37 Tr | -15,17% |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | -22,60% |
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -315,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,39 | -353,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 Tr | -25,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 491,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,08 Tr | -44,37% |
Tổng tài sản | 122,10 Tr | -9,55% |
Tổng nợ | 14,01 Tr | -3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -315,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,00 N | -156,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,00 N | 84,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,90 Tr | -0,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,23 Tr | 3,66% |
Dòng tiền tự do | 2,52 Tr | -91,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60