Trang chủFTDR • NASDAQ
add
Frontdoor Inc
40,67 $
Sau giờ giao dịch:(3,29%)+1,34
42,01 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 17:17:19 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,48 $
Mức chênh lệch một ngày
40,40 $ - 45,52 $
Phạm vi một năm
29,41 $ - 63,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T USD
Số lượng trung bình
719,76 N
Tỷ số P/E
13,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,00 Tr | 4,37% |
Chi phí hoạt động | 176,00 Tr | 16,56% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 12,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 7,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 17,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,00 Tr | -42,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,00 Tr | 34,15% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 93,48% |
Tổng nợ | 1,87 T | 96,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 12,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,00 Tr | -7,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -591,00 Tr | -6.466,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 578,00 Tr | 1.279,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,00 Tr | 820,00% |
Dòng tiền tự do | 77,75 Tr | 69,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.120