Trang chủFTE • WSE
add
Fabryki Mebli FORTE SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
26,10 zł - 26,90 zł
Phạm vi một năm
19,00 zł - 32,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
624,59 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,99 N
Tỷ số P/E
20,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,55 Tr | 4,11% |
Chi phí hoạt động | 85,09 Tr | 19,19% |
Thu nhập ròng | 19,53 Tr | 2.317,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | 2.193,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,82 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,24 Tr | 61,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,21 Tr | 218,78% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 3,40% |
Tổng nợ | 557,51 Tr | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 912,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,53 Tr | 2.317,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,72 Tr | 4,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | -180,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,34 Tr | 34,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,88 Tr | 27,97% |
Dòng tiền tự do | 33,01 Tr | 98,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.140