Trang chủFTEG • OTCMKTS
add
Mint Wellness Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,02 N USD
Số lượng trung bình
800,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -24,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,00 | 0,00% |
Tổng tài sản | 212,33 N | 2,30% |
Tổng nợ | 9,05 Tr | 20,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -24,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,43 N | 134,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,32 N | 94,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,11 N | -122,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -848,80 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web