Trang chủFTFT • NASDAQ
add
Future Fintech Group Inc
1,53 $
Sau giờ giao dịch:(5,23%)-0,080
1,45 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:25:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Mức chênh lệch một ngày
1,39 $ - 1,58 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 Tr USD
Số lượng trung bình
68,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -12,34 Tr | -35,25% |
Chi phí hoạt động | 20,57 Tr | 1.351,96% |
Thu nhập ròng | -22,99 Tr | 16,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 186,25 | -38,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,29 Tr | -486,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 Tr | -73,63% |
Tổng tài sản | 25,90 Tr | -57,49% |
Tổng nợ | 13,31 Tr | -28,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -153,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -235,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,99 Tr | 16,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 Tr | 123,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 Tr | 56,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | 9,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,32 N | 99,40% |
Dòng tiền tự do | 4,78 Tr | 139,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38