Trang chủFTFT • NASDAQ
add
Future Fintech Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 $
Mức chênh lệch một ngày
2,30 $ - 2,56 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 5,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,56 Tr USD
Số lượng trung bình
3,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 552,98 N | -18,58% |
Chi phí hoạt động | 31,23 Tr | 1.334,72% |
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | -37,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -827,04 | -68,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,11 Tr | -1.572,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 Tr | -75,52% |
Tổng tài sản | 23,64 Tr | -60,54% |
Tổng nợ | 12,72 Tr | -30,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -314,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -614,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | -37,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,07 Tr | 1.320,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 157,54 N | -80,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,09 N | -100,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,21 N | 91,84% |
Dòng tiền tự do | -17,35 Tr | -1.804,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38