Trang chủFTG • TSE
add
Firan Technology Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,10 $
Mức chênh lệch một ngày
8,90 $ - 9,08 $
Phạm vi một năm
4,90 $ - 9,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
226,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,00 N
Tỷ số P/E
17,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,24 Tr | 13,14% |
Chi phí hoạt động | 10,06 Tr | 13,58% |
Thu nhập ròng | 4,45 Tr | 16,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,83 | 2,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,10 Tr | 20,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,96 Tr | 50,48% |
Tổng tài sản | 134,98 Tr | 7,38% |
Tổng nợ | 62,14 Tr | -4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,45 Tr | 16,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,08 Tr | 1,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 Tr | -107,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | -163,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | -40,37% |
Dòng tiền tự do | 1,68 Tr | 229,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
697