Trang chủFTG • TSE
add
Firan Technology Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 $
Mức chênh lệch một ngày
7,43 $ - 7,53 $
Phạm vi một năm
3,86 $ - 7,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,33 N
Tỷ số P/E
17,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,09 Tr | 17,69% |
Chi phí hoạt động | 9,03 Tr | 18,65% |
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 109,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | 77,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,04 Tr | 41,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 Tr | 112,35% |
Tổng tài sản | 128,18 Tr | 5,21% |
Tổng nợ | 60,08 Tr | -8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 109,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,25 Tr | 56,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 Tr | 26,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 Tr | -397,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 Tr | 69,13% |
Dòng tiền tự do | 3,24 Tr | 59,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
680