Trang chủFTGFF • OTCMKTS
add
Firan Technology Group Corp
6,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,87%)-0,059
6,69 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 16:43:16 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 $
Mức chênh lệch một ngày
6,47 $ - 6,75 $
Phạm vi một năm
3,74 $ - 6,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,24 Tr | 13,14% |
Chi phí hoạt động | 10,06 Tr | 13,58% |
Thu nhập ròng | 4,45 Tr | 16,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,83 | 2,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,10 Tr | 20,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,96 Tr | 50,48% |
Tổng tài sản | 134,98 Tr | 7,38% |
Tổng nợ | 62,14 Tr | -4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,45 Tr | 16,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,08 Tr | 1,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 Tr | -107,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | -163,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | -40,37% |
Dòng tiền tự do | 1,68 Tr | 229,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
697