Trang chủFTHM • NASDAQ
add
Fathom Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 3,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,22 Tr USD
Số lượng trung bình
59,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,74 Tr | 23,85% |
Chi phí hoạt động | 11,33 Tr | -9,16% |
Thu nhập ròng | -6,24 Tr | 26,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,80 | 40,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 22,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,65 Tr | 29,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,13 Tr | -3,68% |
Tổng tài sản | 75,40 Tr | -4,87% |
Tổng nợ | 30,72 Tr | 27,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,24 Tr | 26,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -317,00 N | 92,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | -252,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,92 Tr | -169,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,04 Tr | -875,84% |
Dòng tiền tự do | 2,46 Tr | 250,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
270