Trang chủFTHM • NASDAQ
add
Fathom Holdings Inc
1,94 $
Sau giờ giao dịch:(1,03%)+0,020
1,96 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:46:39 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 $
Mức chênh lệch một ngày
1,89 $ - 1,96 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 4,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,28 Tr USD
Số lượng trung bình
48,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,73 Tr | -10,47% |
Chi phí hoạt động | 11,92 Tr | -10,01% |
Thu nhập ròng | -8,12 Tr | -47,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,70 | -64,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -10,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,41 Tr | 9,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,10 Tr | 95,49% |
Tổng tài sản | 80,93 Tr | 2,71% |
Tổng nợ | 33,82 Tr | 47,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,12 Tr | -47,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -330,00 N | 77,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | -122,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,98 Tr | 909,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,65 Tr | 209,84% |
Dòng tiền tự do | 2,38 Tr | 2.416,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
241