Trang chủFTI • CVE
add
FTI Foodtech International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,45 N | 29,47% |
Chi phí hoạt động | 8,67 N | 111,90% |
Thu nhập ròng | 3,38 N | 136,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,28 | 128,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,00 | -91,87% |
Tổng tài sản | 450,86 N | 19,14% |
Tổng nợ | 374,85 N | 23,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,01 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 N | 136,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,10 N | -60,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,31 N | 86,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,79 N | -22,09% |
Dòng tiền tự do | -13,37 N | 94,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6