Trang chủFTII • OTCMKTS
add
Futuretech II Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 $
Phạm vi một năm
10,52 $ - 12,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,19 Tr USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 453,84 N | 45,96% |
Thu nhập ròng | -289,67 N | -323,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,58 N | 31.517,43% |
Tổng tài sản | 11,07 Tr | -58,99% |
Tổng nợ | 20,44 Tr | -33,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,67 N | -323,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -453,16 N | -60,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,63 Tr | -51,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,10 Tr | 52,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,81 N | 530,01% |
Dòng tiền tự do | -17,99 Tr | -2.178,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021