Trang chủFTJ • CVE
add
Fort St James Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 69,48 N | -7,46% |
Thu nhập ròng | -83,05 N | -6,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 N | 1.060,51% |
Tổng tài sản | 36,58 N | 42,67% |
Tổng nợ | 1,82 Tr | 20,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -476,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,05 N | -6,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,62 N | -95,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 N | 103,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,62 N | 142,70% |
Dòng tiền tự do | 23,96 N | -29,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web