Trang chủFTL • ASX
add
Firetail Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
177,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,40 N | 44,47% |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | 279,22% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -296,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,16 N | -174,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -315,90 N | 40,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -83,92% |
Tổng tài sản | 27,89 Tr | 27,44% |
Tổng nợ | 958,84 N | 110,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -296,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -509,92 N | -49,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | -24,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 359,90 N | -84,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 Tr | -389,39% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | 16,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web