Trang chủFTLF • NASDAQ
add
FitLife Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,85 $
Mức chênh lệch một ngày
13,96 $ - 14,32 $
Phạm vi một năm
9,83 $ - 17,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,82 Tr USD
Số lượng trung bình
19,30 N
Tỷ số P/E
15,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,01 Tr | 12,89% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -4,08% |
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | 39,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,79 | 23,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 Tr | 50,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 Tr | 292,27% |
Tổng tài sản | 58,53 Tr | 5,75% |
Tổng nợ | 22,40 Tr | -20,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | 39,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 957,00 N | -33,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 Tr | -112,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,00 N | 96,88% |
Dòng tiền tự do | 820,12 N | 105,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
39