Trang chủFTREIT • BKK
add
Frsrs Prprty TH Ind Freehold&Leshld REIT
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,95 ฿ - 9,00 ฿
Phạm vi một năm
7,80 ฿ - 11,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
29,55 T THB
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
12,20
Tỷ lệ cổ tức
8,32%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 4,41% |
Chi phí hoạt động | 11,83 Tr | 18,82% |
Thu nhập ròng | 632,76 Tr | 3,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,23 | -1,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,88 Tr | 30,93% |
Tổng tài sản | 50,97 T | 1,43% |
Tổng nợ | 15,12 T | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 632,76 Tr | 3,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 815,19 Tr | 3,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -969,64 Tr | -6,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,46 Tr | -19,46% |
Dòng tiền tự do | 341,47 Tr | -18,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web