Trang chủFTRS • OTCMKTS
add
Futuris Company
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 Tr USD
Số lượng trung bình
25,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,90 Tr | 9,25% |
Chi phí hoạt động | 6,73 Tr | -37,15% |
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | 417,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 391,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,62 Tr | 1.255,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 874,43 N | 63,42% |
Tổng tài sản | 51,13 Tr | 76,67% |
Tổng nợ | 43,79 Tr | 68,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | 417,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,19 Tr | 141,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 Tr | -133,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 339,35 N | 4.404,34% |
Dòng tiền tự do | 22,24 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
168