Trang chủFTUR • CVE
add
Future Fuels Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 123,75 N | 107,14% |
Thu nhập ròng | -135,92 N | -78,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,20 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,41 N | -4,07% |
Tổng tài sản | 1,56 Tr | -50,33% |
Tổng nợ | 483,15 N | -31,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,92 N | -78,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,26 N | -686,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -734,51 N | -893,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 994,40 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,63 N | 26,41% |
Dòng tiền tự do | -786,92 N | -87.432,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web