Trang chủFTUR • CVE
add
Future Fuels Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | -24,64% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | 22,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | 24,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | 4.232,07% |
Tổng tài sản | 8,85 Tr | 2.217,79% |
Tổng nợ | 511,27 N | 40,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | 22,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -765,14 N | -2.327,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,23 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,03 Tr | 4.004,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 Tr | 3.168,54% |
Dòng tiền tự do | -102,36 N | -112,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web