Trang chủFTZFF • OTCMKTS
add
Fitzroy Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 386,68 N | 88,47% |
Thu nhập ròng | -395,36 N | -86,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -386,68 N | -98,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 929,10 N | 128,68% |
Tổng tài sản | 3,65 Tr | 61,97% |
Tổng nợ | 57,53 N | 66,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -395,36 N | -86,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -213,21 N | -43,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -593,57 N | -402,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 N | -1.900,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -817,19 N | -206,00% |
Dòng tiền tự do | -680,27 N | -170,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web