Trang chủFU2 • FRA
add
Funko Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,73 €
Mức chênh lệch một ngày
3,74 € - 3,74 €
Phạm vi một năm
3,44 € - 13,79 €
Giá trị vốn hóa thị trường
234,50 Tr USD
Số lượng trung bình
54,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,73 Tr | 0,86% |
Chi phí hoạt động | 116,88 Tr | 9,93% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 86,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,51 | 86,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 700,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,69 Tr | 65,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 598,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,66 Tr | -4,93% |
Tổng tài sản | 707,25 Tr | -11,44% |
Tổng nợ | 470,90 Tr | -15,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 86,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,78 Tr | 76,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,84 Tr | -181,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,67 Tr | -58,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,11 Tr | 33,73% |
Dòng tiền tự do | 56,36 Tr | 65,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.283