Trang chủFUAPF • OTCMKTS
add
Global Compliance Applications Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0024 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 N | -3,55% |
Chi phí hoạt động | 310,67 N | 2,88% |
Thu nhập ròng | -324,98 N | 1,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,07 N | -2,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -308,92 N | -2,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,88 N | -76,29% |
Tổng tài sản | 51,90 N | -88,68% |
Tổng nợ | 2,67 Tr | 23,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.693,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -324,98 N | 1,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,43 N | 85,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,65 N | -56,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,90 N | 120,34% |
Dòng tiền tự do | 18,40 N | 55,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web