Trang chủFUBO • NYSE
add
Fubotv Inc
3,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,66%)+0,020
3,04 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:58:33 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 $
Mức chênh lệch một ngày
2,95 $ - 3,05 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 6,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T USD
Số lượng trung bình
13,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,28 Tr | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 107,40 Tr | -3,99% |
Thu nhập ròng | -37,10 Tr | 47,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,37 | 51,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 88,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,64 Tr | 60,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,44 Tr | -34,18% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -12,59% |
Tổng nợ | 896,65 Tr | -5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,10 Tr | 47,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,84 Tr | 1.060,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,58 Tr | 50,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | 100,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,25 Tr | 204,10% |
Dòng tiền tự do | 15,90 Tr | 12,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
590