Trang chủFUFU • NASDAQ
add
BitFuFu Inc
3,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,29%)+0,0100
3,50 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 $
Mức chênh lệch một ngày
3,27 $ - 3,57 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 7,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
569,24 Tr USD
Số lượng trung bình
280,49 N
Tỷ số P/E
10,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,16 Tr | 11,95% |
Chi phí hoạt động | 33,08 Tr | 257,10% |
Thu nhập ròng | 22,33 Tr | 316,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,52 | 271,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,50 Tr | -560,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,20 Tr | 19,36% |
Tổng tài sản | 377,68 Tr | 79,82% |
Tổng nợ | 215,22 Tr | 11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,33 Tr | 316,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
34