Trang chủFUFU • NASDAQ
add
BitFuFu Inc
3,78 $
Sau giờ giao dịch:(2,12%)-0,080
3,70 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 $
Mức chênh lệch một ngày
3,44 $ - 3,84 $
Phạm vi một năm
2,91 $ - 6,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
616,54 Tr USD
Số lượng trung bình
613,95 N
Tỷ số P/E
14,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,40 Tr | -10,84% |
Chi phí hoạt động | 10,52 Tr | 25,02% |
Thu nhập ròng | 47,12 Tr | 3.440,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,84 | 3.865,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,91 Tr | 7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,09 Tr | -17,09% |
Tổng tài sản | 467,60 Tr | 59,48% |
Tổng nợ | 265,25 Tr | 51,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,12 Tr | 3.440,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
34