Trang chủFUFU • NASDAQ
add
BitFuFu Inc
3,18 $
Sau giờ giao dịch:(2,20%)+0,070
3,25 $
Đóng cửa: 18 thg 6, 16:00:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,21 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,30 $
Phạm vi một năm
2,91 $ - 7,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
518,68 Tr USD
Số lượng trung bình
498,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,04 Tr | -45,96% |
Chi phí hoạt động | 8,89 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | -16,87 Tr | -147,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,62 | -188,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,81 Tr | -60,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,12 Tr | -75,77% |
Tổng tài sản | 383,96 Tr | 25,18% |
Tổng nợ | 232,94 Tr | 22,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,87 Tr | -147,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
34