Trang chủFUGI • OTCMKTS
add
Fuego Enterprises Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
243,27 N USD
Số lượng trung bình
250,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,18 Tr | 46,67% |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | 42,83% |
Thu nhập ròng | 396,30 N | -36,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -56,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 471,94 N | -23,45% |
Tổng tài sản | 2,15 Tr | 48,40% |
Tổng nợ | 368,88 N | 355,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,30 N | -36,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web