Trang chủFUJCF • OTCMKTS
add
Fuji Co Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
179,45 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,063%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,49 T | 0,17% |
Chi phí hoạt động | 59,60 T | 5,84% |
Thu nhập ròng | 577,00 Tr | -43,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -44,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,50 T | -4,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,74 T | 29,33% |
Tổng tài sản | 442,99 T | 2,35% |
Tổng nợ | 225,86 T | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 577,00 Tr | -43,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1967
Trang web
Nhân viên
8.353