Trang chủFUJI • IDX
add
Fuji Finance Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
324,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
330,00 Rp - 340,00 Rp
Phạm vi một năm
181,00 Rp - 420,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
434,20 T IDR
Số lượng trung bình
28,39 N
Tỷ số P/E
38,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | 43,57% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 14,04% |
Thu nhập ròng | 3,85 T | 5,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,35 | -26,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,19 T | 2,77% |
Tổng tài sản | 180,60 T | 6,93% |
Tổng nợ | 4,18 T | 6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 T | 5,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -507,08 Tr | 98,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,83 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,46 Tr | 100,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
15