Trang chủFULC • NASDAQ
add
Fulcrum Therapeutics Inc
3,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,53 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,51 $
Mức chênh lệch một ngày
3,39 $ - 3,53 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 10,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,55 Tr USD
Số lượng trung bình
397,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 7,72 Tr | -21,78% |
Thu nhập ròng | -16,57 Tr | 33,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | 22,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,06 Tr | 30,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,02 Tr | 2,03% |
Tổng tài sản | 260,72 Tr | 1,17% |
Tổng nợ | 17,68 Tr | -21,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,57 Tr | 33,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,76 Tr | 27,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,26 Tr | -87,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,00 N | -71,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,42 Tr | -219,19% |
Dòng tiền tự do | -11,69 Tr | 19,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
45