Trang chủFULC • NASDAQ
add
Fulcrum Therapeutics Inc
3,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,25 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 $
Mức chênh lệch một ngày
2,95 $ - 3,30 $
Phạm vi một năm
2,87 $ - 13,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,80 Tr USD
Số lượng trung bình
762,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,42 Tr | -15,43% |
Thu nhập ròng | -21,70 Tr | 9,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,46 | -18,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,69 Tr | 15,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,23 Tr | 0,06% |
Tổng tài sản | 279,01 Tr | 0,05% |
Tổng nợ | 21,72 Tr | -7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,70 Tr | 9,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,07 Tr | 16,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,35 Tr | -77,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 635,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,09 Tr | -262,51% |
Dòng tiền tự do | -12,24 Tr | 13,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
76