Trang chủFUM • LON
add
Futura Medical PLC
Giá đóng cửa hôm trước
32,92 GBX
Mức chênh lệch một ngày
32,55 GBX - 33,80 GBX
Phạm vi một năm
23,28 GBX - 47,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
103,04 Tr GBP
Số lượng trung bình
775,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 Tr | 310,97% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 39,50% |
Thu nhập ròng | 500,82 N | 156,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,31 | 113,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 439,56 N | 146,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 Tr | -49,99% |
Tổng tài sản | 9,47 Tr | -7,26% |
Tổng nợ | 1,66 Tr | -24,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,82 N | 156,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | -419,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -388,15 N | -11.173,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,62 N | -99,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 Tr | -199,50% |
Dòng tiền tự do | 527,79 N | 302,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
12