Trang chủFUNC • NASDAQ
add
First United Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,31 $
Mức chênh lệch một ngày
29,55 $ - 29,99 $
Phạm vi một năm
19,17 $ - 42,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T USD
Số lượng trung bình
24,19 N
Tỷ số P/E
8,51
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,27 Tr | 14,28% |
Chi phí hoạt động | 12,24 Tr | -2,29% |
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | 57,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,64 | 37,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | 43,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,43 Tr | -2,88% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 3,49% |
Tổng nợ | 1,80 T | 2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | 57,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1900
Trang web
Nhân viên
309