Trang chủFUNFF • OTCMKTS
add
Fansunite Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00040 $ - 0,00050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,49 N USD
Số lượng trung bình
150,90 N
Tỷ số P/E
0,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 233,00 N | -71,02% |
Thu nhập ròng | 93,00 N | 102,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 Tr | -47,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | -2,82% |
Tổng tài sản | 5,77 Tr | -89,62% |
Tổng nợ | 206,00 N | -99,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,00 N | 102,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,00 N | 50,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -428,00 N | 49,41% |
Dòng tiền tự do | -418,62 N | -111,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44