Trang chủFUNI • OTCMKTS
add
Hypha Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,0073 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 Tr USD
Số lượng trung bình
54,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 1.749,76% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -983,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,58 N | -88,13% |
Tổng tài sản | 258,64 N | -82,99% |
Tổng nợ | 1,49 Tr | -54,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -867,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4.772,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -983,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,95 N | -112,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 N | 85,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,90 N | -184,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,58 N | -246,55% |
Dòng tiền tự do | 443,86 N | 294,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7