Trang chủFUPBY • OTCMKTS
add
Fuchs Unsponsored American Depositary Receipts
Giá đóng cửa hôm trước
12,17 $
Mức chênh lệch một ngày
12,23 $ - 12,38 $
Phạm vi một năm
9,98 $ - 13,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T EUR
Số lượng trung bình
5,76 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 859,00 Tr | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 177,00 Tr | 6,63% |
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | 4,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | 2,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,00 Tr | 1,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,00 Tr | -12,57% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 7,72% |
Tổng nợ | 710,00 Tr | 14,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | 4,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,00 Tr | -7,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,00 Tr | -44,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,00 Tr | 40,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 Tr | 140,62% |
Dòng tiền tự do | 113,15 Tr | -26,06% |
Giới thiệu
Fuchs SE is a German multinational manufacturer of lubricants, and related speciality products.
The company's headquarters are at Mannheim, Baden-Württemberg, Germany, where the company was founded in 1931. Fuchs is a public company listed on the Frankfurt Stock Exchange. As of 2008, it is a constituent of the MDAX trading index of German mid-cap companies. Fuchs is the largest independent lubricant manufacturer in the world. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
6.781