Trang chủFURY • TSE
add
Fury Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,27 Tr | -35,94% |
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | 33,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,16 Tr | 36,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,58 Tr | -35,59% |
Tổng tài sản | 184,10 Tr | -5,85% |
Tổng nợ | 6,57 Tr | -20,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | 33,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,35 Tr | 21,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 Tr | -478,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,00 N | 61,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,19 Tr | -31,56% |
Dòng tiền tự do | -3,05 Tr | 22,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10