Trang chủFURY • TSE
add
Fury Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 1,94% |
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -6,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,98 Tr | -2,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,36 Tr | -29,30% |
Tổng tài sản | 189,25 Tr | -6,66% |
Tổng nợ | 7,45 Tr | -16,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -6,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 Tr | 31,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,00 N | -60,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,52 Tr | 7.757,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,79 Tr | 211,19% |
Dòng tiền tự do | 741,88 N | 137,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10