Trang chủFURY • TSE
add
Fury Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 102,99 Tr | 2.302,47% |
Thu nhập ròng | -99,26 Tr | -2.054,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 Tr | 49,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,33 Tr | 10,07% |
Tổng tài sản | 85,11 Tr | -55,01% |
Tổng nợ | 6,91 Tr | 9,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -191,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -201,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,26 Tr | -2.054,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | 63,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,28 Tr | 103,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,00 N | -200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 Tr | 156,79% |
Dòng tiền tự do | 36,87 Tr | 996,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9