Trang chủFUSB • NASDAQ
add
First US Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 $
Mức chênh lệch một ngày
12,76 $ - 12,79 $
Phạm vi một năm
8,71 $ - 14,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,40 Tr USD
Số lượng trung bình
11,88 N
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,26 Tr | -11,47% |
Chi phí hoạt động | 6,95 Tr | -6,13% |
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | -24,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,51 | -14,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,64 Tr | -10,23% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 2,62% |
Tổng nợ | 1,00 T | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | -24,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,45 Tr | 18,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,08 Tr | -96,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 543,00 N | -62,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,09 Tr | -121,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151