Trang chủFUSB • NASDAQ
add
First US Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,45 $
Phạm vi một năm
8,66 $ - 12,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,59 Tr USD
Số lượng trung bình
7,20 N
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,93 Tr | -1,99% |
Chi phí hoạt động | 6,99 Tr | -4,50% |
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | 5,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,37 | 7,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,94 Tr | 44,44% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 3,29% |
Tổng nợ | 1,00 T | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | 5,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 Tr | -51,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,06 Tr | 266,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,09 Tr | 288,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,09 Tr | 382,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
154