Trang chủFUSEF • OTCMKTS
add
Fuse Battery Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 Tr USD
Số lượng trung bình
7,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 137,37 N | -23,60% |
Thu nhập ròng | -155,42 N | 27,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 656,36 N | -59,75% |
Tổng tài sản | 5,49 Tr | -9,48% |
Tổng nợ | 93,64 N | 1.542,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,42 N | 27,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,29 N | 90,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,57 N | -264,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,86 N | -3,76% |
Dòng tiền tự do | -157,29 N | 14,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web