Trang chủFUSION • NSE
add
Fusion Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
182,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
178,15 ₹ - 185,00 ₹
Phạm vi một năm
160,68 ₹ - 674,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,09 T INR
Số lượng trung bình
396,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,18 T | -171,60% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 39,04% |
Thu nhập ròng | -3,05 T | -342,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 140,12 | 238,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -30,31 | -343,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,51 T | 26,69% |
Tổng tài sản | 114,81 T | 10,05% |
Tổng nợ | 89,58 T | 14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,05 T | -342,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
13.807