Trang chủFUSION • NSE
add
Fusion Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
171,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
161,00 ₹ - 173,87 ₹
Phạm vi một năm
123,96 ₹ - 524,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,27 T INR
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,13 T | -204,03% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 45,65% |
Thu nhập ròng | -7,19 T | -668,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 230,18 | 446,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -71,46 | -671,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -41,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,04 T | — |
Tổng tài sản | 93,87 T | — |
Tổng nợ | 75,80 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,19 T | -668,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,56 T | 221,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 225,10 Tr | 640,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,36 T | -370,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,58 T | -1.437,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
13.807