Trang chủFUSION • NSE
add
Fusion Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
193,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
187,40 ₹ - 195,50 ₹
Phạm vi một năm
123,96 ₹ - 450,46 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
37,94 T INR
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,00 Tr | -87,16% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | 34,22% |
Thu nhập ròng | -1,65 T | -224,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -392,74 | -1.065,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -14,97 | -213,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,53 T | -42,16% |
Tổng tài sản | 82,93 T | -29,57% |
Tổng nợ | 66,49 T | -25,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 T | -224,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,42 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 138,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,08 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,52 T | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
15.274