Trang chủFUST • OTCMKTS
add
Fuse Group Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 Tr USD
Số lượng trung bình
537,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,27%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,94 N | -0,29% |
Chi phí hoạt động | 66,80 N | -15,87% |
Thu nhập ròng | -50,20 N | 20,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -251,75 | 20,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,74 N | 20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,82 N | -66,65% |
Tổng tài sản | 28,14 N | -69,09% |
Tổng nợ | 245,14 N | -26,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -217,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -206,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -229,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,20 N | 20,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,19 N | 34,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -598,00 | -100,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,78 N | -263,55% |
Dòng tiền tự do | -22,82 N | 52,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2