Trang chủFUTL • OTCMKTS
add
FutureLand Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 N USD
Số lượng trung bình
302,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,04 N | — |
Chi phí hoạt động | 314,35 N | -54,57% |
Thu nhập ròng | -740,91 N | 49,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,71 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -295,26 N | 57,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,00 | -99,98% |
Tổng tài sản | 1,25 Tr | -20,35% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | 2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,07 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -740,91 N | 49,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,12 N | 77,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,12 N | -284,71% |
Dòng tiền tự do | 274,02 N | 163,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3