Trang chủFUTR • CNSX
add
Goldn Futures Mineral Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 75,78 N | -67,01% |
Thu nhập ròng | -34,27 N | 84,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 N | -86,98% |
Tổng tài sản | 1,21 Tr | -80,43% |
Tổng nợ | 969,62 N | 51,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,04 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,27 N | 84,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -593,00 | 99,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -750,00 | 97,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 N | 98,77% |
Dòng tiền tự do | -108,13 N | -316,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web