Trang chủFUTURERT • BKK
add
Future City Leasehold Real Est Invs Trst
Giá đóng cửa hôm trước
9,30 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,20 ฿ - 9,30 ฿
Phạm vi một năm
9,15 ฿ - 12,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T THB
Số lượng trung bình
70,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,16 Tr | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 14,76 Tr | 11,01% |
Thu nhập ròng | 129,57 Tr | 82,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,59 | 79,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 848,59 Tr | 19,53% |
Tổng tài sản | 12,21 T | 4,69% |
Tổng nợ | 6,85 T | 11,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,57 Tr | 82,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,12 Tr | -114,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,14 Tr | 4,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -284,25 Tr | -154,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
327