Trang chủFUTURERT • BKK
add
Future City Leasehold Real Estate Investment Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
9,45 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,45 ฿ - 9,50 ฿
Phạm vi một năm
9,20 ฿ - 12,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 T THB
Số lượng trung bình
111,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -118,70 Tr | -147,09% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -11,66 Tr | -107,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,83 | -84,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,66 Tr | -107,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -345,65 Tr | -341,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -66,71 Tr | -160,34% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
327