Trang chủFUUFF • OTCMKTS
add
F3 Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
369,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,83 Tr | 118,69% |
Thu nhập ròng | -5,85 Tr | -1.316,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,83 Tr | -119,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,77 Tr | -27,32% |
Tổng tài sản | 84,34 Tr | 15,77% |
Tổng nợ | 20,81 Tr | 159,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,85 Tr | -1.316,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,32 Tr | -76,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,71 Tr | 27,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,58 N | -100,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,04 Tr | -160,61% |
Dòng tiền tự do | -195,11 N | 96,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web