Trang chủFVCB • NASDAQ
add
FVCBankcorp Inc
10,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,92 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 $
Mức chênh lệch một ngày
10,84 $ - 11,07 $
Phạm vi một năm
9,49 $ - 14,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
201,00 Tr USD
Số lượng trung bình
29,77 N
Tỷ số P/E
13,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,52 Tr | 17,71% |
Chi phí hoạt động | 9,13 Tr | 10,90% |
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | 285,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,27 | 227,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,93 Tr | 46,36% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 2,66% |
Tổng nợ | 2,00 T | 1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | 285,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112