Trang chủFVL • TSE
add
Freegold Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
394,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
319,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 252,68 N | 10,05% |
Thu nhập ròng | -254,45 N | -40,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -244,50 N | -16,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 Tr | -0,27% |
Tổng tài sản | 101,50 Tr | 11,28% |
Tổng nợ | 1,19 Tr | -2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,45 N | -40,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -350,07 N | -383,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,59 Tr | 14,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 Tr | 3.449,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 948,78 N | 121,62% |
Dòng tiền tự do | -3,72 Tr | 16,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3