Trang chủFVL • TSE
add
Freegold Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
465,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
941,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 541,27 N | -79,68% |
Thu nhập ròng | -517,16 N | 80,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -533,09 N | 79,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 Tr | -53,64% |
Tổng tài sản | 96,86 Tr | 5,69% |
Tổng nợ | 1,19 Tr | -13,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -517,16 N | 80,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -354,66 N | 32,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 Tr | 34,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,99 N | -103,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 Tr | -123,40% |
Dòng tiền tự do | -2,45 Tr | 23,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3