Trang chủFVL • TSE
add
Freegold Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 1,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
521,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
499,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 73,23 N | 1.150,33% |
Thu nhập ròng | -2,62 N | 75,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,05 N | -1.548,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 Tr | 70,98% |
Tổng tài sản | 103,28 Tr | 14,30% |
Tổng nợ | 671,46 N | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 N | 75,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,34 N | 133,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,48 Tr | -37,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,56 Tr | 6.725,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 Tr | 40,57% |
Dòng tiền tự do | -5,02 Tr | -26,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5