Trang chủFVN • NASDAQ
add
Future Vision II Acquisition Corp
9,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,97 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,96 $
Mức chênh lệch một ngày
9,97 $ - 9,97 $
Phạm vi một năm
9,96 $ - 9,97 $
Số lượng trung bình
49,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,58 N | — |
Thu nhập ròng | 141,91 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | — |
Tổng tài sản | 59,41 Tr | — |
Tổng nợ | 52,74 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,91 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,98 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,79 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,07 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024