Trang chủFVR • NYSE
add
FrontView REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,47 $
Mức chênh lệch một ngày
12,08 $ - 12,45 $
Phạm vi một năm
10,61 $ - 19,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,60 Tr USD
Số lượng trung bình
236,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,92%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,51 Tr | 8,85% |
Chi phí hoạt động | 10,48 Tr | 11,04% |
Thu nhập ròng | -15,14 Tr | -346,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,61 | -326,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,41 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,43 Tr | 11,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 Tr | -70,26% |
Tổng tài sản | 821,81 Tr | 6,45% |
Tổng nợ | 299,13 Tr | -36,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 522,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,14 Tr | -346,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,26 Tr | 221,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,10 Tr | -386,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,04 Tr | 333,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 Tr | -345,45% |
Dòng tiền tự do | 3,13 Tr | -26,62% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15